Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Minh Khôi

Minh Khoi Technology And Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Minh Khôi - Minh Khoi Technology And Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 131 khu giãn dân Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107626625 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107626625

Ngày cấp 08-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Công Nghệ Minh Khôi

Tên giao dịch

Minh Khoi Technology And Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 131 khu giãn dân Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 131 khu giãn dân Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107626625 / 08-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 31 tổ 2A-Phường Định Công-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107626625, Minh Khoi Technology And Trading Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Mộ Lao, Bùi Anh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
23 Bán mô tô, xe máy 4541
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn gạo 46310
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
35 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
40 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
45 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
48 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
52 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
53 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
56 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
57 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
61 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
62 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
63 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
64 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
65 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
71 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Dịch vụ ăn uống khác 56290
75 Lập trình máy vi tính 62010
76 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
77 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
78 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
79 Cổng thông tin 63120
80 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
82 Quảng cáo 73100
83 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
84 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
85 Cho thuê xe có động cơ 7710
86 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
87 Đại lý du lịch 79110
88 Điều hành tua du lịch 79120
89 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990