Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Minh Trí

Minh Tri Iap Co.,ltd

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Minh Trí - Minh Tri Iap Co.,ltd có địa chỉ tại Tầng 21, tòa nhà Capital Tower, số 109, đường Trần Hưng Đạo - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107626985 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107626985

Ngày cấp 08-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Sản Xuất Minh Trí

Tên giao dịch

Minh Tri Iap Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 21, tòa nhà Capital Tower, số 109, đường Trần Hưng Đạo - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 21, tòa nhà Capital Tower, số 109, đường Trần Hưng Đạo - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107626985 / 08-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, đường Đông Quan-Phường Nghĩa Đô-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Vân Quỳnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107626985, Minh Tri Iap Co.,ltd, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Cửa Nam, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Vân Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
5 Sản xuất giày dép 15200
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sao chép bản ghi các loại 18200
13 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
14 Đúc kim loại màu 24320
15 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
16 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
20 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
21 Sản xuất đồng hồ 26520
22 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
23 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
25 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
26 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
27 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
28 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
32 Phá dỡ 43110
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
38 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
39 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
40 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
41 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
42 Bán mô tô, xe máy 4541
43 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
44 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ uống 4633
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
53 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
60 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
61 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
64 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
65 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
66 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
70 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
75 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
76 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
77 Quảng cáo 73100
78 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
79 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
80 Cho thuê xe có động cơ 7710
81 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
82 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
83 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
84 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
86 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
87 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000