Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Firecoals Việt Nam

Firecoals.,jsc

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Firecoals Việt Nam - Firecoals.,jsc có địa chỉ tại Số 19, Ngõ 15, Xóm Đại Khang - Xã Hữu Hoà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107628284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107628284

Ngày cấp 09-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Firecoals Việt Nam

Tên giao dịch

Firecoals.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, Ngõ 15, Xóm Đại Khang - Xã Hữu Hoà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19, Ngõ 15, Xóm Đại Khang - Xã Hữu Hoà - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107628284 / 09-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-258 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Đình Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1936 CT10C Khu đô thị Đại Thanh-Xã Tả Thanh Oai-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107628284, Firecoals.,jsc, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Hữu Hoà, Nguyễn Đình Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
4 Xuất bản phần mềm 58200
5 Hoạt động chiếu phim 5914
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
10 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
11 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
12 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600