Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dạy Nghề Vạn Phúc

Công Ty Cổ Phần Dạy Nghề Vạn Phúc có địa chỉ tại Số 1 Dộc Chuôm, Đường Lê Văn Lương - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107629714 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107629714

Ngày cấp 11-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dạy Nghề Vạn Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 Dộc Chuôm, Đường Lê Văn Lương - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 Dộc Chuôm, Đường Lê Văn Lương - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107629714 / 11-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-498 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Quỳnh Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7 Trại Hòa Bình-Phường Phố Huế-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107629714, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Vạn Phúc, Vũ Quỳnh Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
7 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
8 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
12 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
27 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn tổng hợp 46900
39 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
40 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
41 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
44 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
48 Hoạt động viễn thông khác 6190
49 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
51 Giáo dục nghề nghiệp 8532
52 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
53 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210