Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Khải Huyền

Khai Huyen Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Khải Huyền - Khai Huyen Trading Company Limited có địa chỉ tại Số 19, ngách 22, ngõ 575, đường Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107630734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107630734

Ngày cấp 10-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Khải Huyền

Tên giao dịch

Khai Huyen Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, ngách 22, ngõ 575, đường Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19, ngách 22, ngõ 575, đường Kim Mã - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107630734 / 10-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phan Chí Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 68, đường Việt Hà, thôn Trù 2-Phường Cổ Nhuế 1-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Phan Chí Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107630734, Khai Huyen Trading Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Kim Mã, Phan Chí Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
16 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
17 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
18 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
19 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
20 Khai thác thuỷ sản biển 03110
21 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
22 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
23 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
24 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
25 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
29 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
30 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
31 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
32 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
33 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
34 In ấn 18110
35 Dịch vụ liên quan đến in 18120
36 Sao chép bản ghi các loại 18200
37 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
40 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
41 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
44 Bán buôn gạo 46310
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn tổng hợp 46900
53 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
54 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
55 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
56 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
57 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
60 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
63 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
68 Dịch vụ ăn uống khác 56290
69 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
70 Xuất bản phần mềm 58200
71 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
72 Hoạt động hậu kỳ 59120
73 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
74 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
75 Hoạt động truyền hình 60210
76 Hoạt động thông tấn 63210
77 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
78 Quảng cáo 73100
79 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
80 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
85 Giáo dục nghề nghiệp 8532
86 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
87 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
88 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
89 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
90 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
91 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390