Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Xanh Ige

Ige Solutions .,jsc

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Xanh Ige - Ige Solutions .,jsc có địa chỉ tại Km số 8, cao tốc Bắc Thăng Long - Nội Bài - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0107634665 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107634665

Ngày cấp 16-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Môi Trường Xanh Ige

Tên giao dịch

Ige Solutions .,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km số 8, cao tốc Bắc Thăng Long - Nội Bài - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km số 8, cao tốc Bắc Thăng Long - Nội Bài - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107634665 / 16-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hứa Trung Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 80, Ngõ 62, Đường Trần Quý Cáp-Phường Văn Miếu-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107634665, Ige Solutions .,jsc, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Hứa Trung Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
2 Khai thác quặng sắt 07100
3 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
14 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
19 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
20 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
21 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
22 Đúc sắt thép 24310
23 Đúc kim loại màu 24320
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
25 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
26 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
27 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
28 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
29 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
30 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
31 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
35 Sửa chữa thiết bị điện 33140
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
38 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
51 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
52 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
53 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
54 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
55 Bán mô tô, xe máy 4541
56 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
60 Bán buôn thực phẩm 4632
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
63 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
64 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
71 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
72 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
74 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
79 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
80 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
81 Quảng cáo 73100
82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
83 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Đại lý du lịch 79110
86 Điều hành tua du lịch 79120
87 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
88 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
90 Giáo dục nghề nghiệp 8532