Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỳ Viên Xanh Thăng Long

Thang Long Green Wonder Park .,jsc

Công Ty Cổ Phần Kỳ Viên Xanh Thăng Long - Thang Long Green Wonder Park .,jsc có địa chỉ tại Số 22 phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107634908 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107634908

Ngày cấp 15-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỳ Viên Xanh Thăng Long

Tên giao dịch

Thang Long Green Wonder Park .,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 22 phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 22 phố Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107634908 / 15-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Đức Hạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số A6A tầng 18, Chung Cư WESTA-Phường Mộ Lao-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Đức Hạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107634908, Thang Long Green Wonder Park .,jsc, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Phạm Đức Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi dê, cừu 01440
19 Chăn nuôi lợn 01450
20 Chăn nuôi gia cầm 0146
21 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
22 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
23 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
24 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
25 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
26 Khai thác gỗ 02210
27 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
28 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
29 Khai thác thuỷ sản biển 03110
30 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
31 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
32 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
33 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
34 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
35 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
36 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
38 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
39 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
40 Sản xuất đường 10720
41 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
42 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
43 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
44 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
45 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
46 Sản xuất sợi 13110
47 Sản xuất vải dệt thoi 13120
48 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
49 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
50 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
51 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
52 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
53 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
54 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
55 In ấn 18110
56 Dịch vụ liên quan đến in 18120
57 Sao chép bản ghi các loại 18200
58 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
59 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
60 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
61 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
62 Xây dựng nhà các loại 41000
63 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
73 Bán buôn gạo 46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632
75 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
79 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
87 Cơ sở lưu trú khác 5590
88 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
89 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
90 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
91 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
92 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
93 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
94 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
95 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
96 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
97 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
98 Đại lý du lịch 79110
99 Điều hành tua du lịch 79120
100 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
101 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
102 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
103 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
104 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
105 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100