Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kaober

Kaober .,jsc

Công Ty Cổ Phần Kaober - Kaober .,jsc có địa chỉ tại Số 19, ngõ 376, đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107635394 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107635394

Ngày cấp 15-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kaober

Tên giao dịch

Kaober .,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, ngõ 376, đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19, ngõ 376, đường Khương Đình - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107635394 / 15-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Nam Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1019, tầng 10, nhà A6, khu nhà ở Sinh viên Pháp Vân, đ-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107635394, Kaober .,jsc, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Hạ Đình, Phạm Nam Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
8 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
11 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
12 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
13 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
14 Dịch vụ đóng gói 82920
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990