Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hà Nội 55

Hn55 Dic.,jsc

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hà Nội 55 - Hn55 Dic.,jsc có địa chỉ tại Đường 419, thôn Thái Hòa - Xã Bình Phú - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0107638645 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107638645

Ngày cấp 17-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Hà Nội 55

Tên giao dịch

Hn55 Dic.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường 419, thôn Thái Hòa - Xã Bình Phú - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường 419, thôn Thái Hòa - Xã Bình Phú - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107638645 / 17-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Thúy Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34, ngõ 22, phố Phú Viên-Phường Bồ Đề-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107638645, Hn55 Dic.,jsc, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Bình Phú, Dương Thị Thúy Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 In ấn 18110
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
8 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Vận tải hành khách đường sắt 49110
36 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
37 Vận tải bằng xe buýt 49200
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
42 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
47 Bốc xếp hàng hóa 5224
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Xuất bản phần mềm 58200
52 Lập trình máy vi tính 62010
53 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
54 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
55 Quảng cáo 73100
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990