Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Giải Pháp Dịch Vụ Giáo Dục Ess Việt Nam

Ess Vn.,jsc

Công Ty CP Giải Pháp Dịch Vụ Giáo Dục Ess Việt Nam - Ess Vn.,jsc có địa chỉ tại Số 07, ngõ 18B Tôn Đản - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107638821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107638821

Ngày cấp 17-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Giải Pháp Dịch Vụ Giáo Dục Ess Việt Nam

Tên giao dịch

Ess Vn.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 07, ngõ 18B Tôn Đản - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 07, ngõ 18B Tôn Đản - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107638821 / 17-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Đức Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4B Kỳ Đồng-Phường Quang Trung-Quận Hồng Bàng-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107638821, Ess Vn.,jsc, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Tràng Tiền, Bùi Đức Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 58200
2 Lập trình máy vi tính 62010
3 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Cổng thông tin 63120
7 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
8 Giáo dục mầm non 85100
9 Giáo dục tiểu học 85200
10 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
11 Giáo dục nghề nghiệp 8532
12 Đào tạo cao đẳng 85410
13 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
14 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
15 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600