Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chuyển Động 247

247 Motion.,jsc

Công Ty Cổ Phần Chuyển Động 247 - 247 Motion.,jsc có địa chỉ tại Số 9, phố Đinh Lễ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội. Mã số thuế 0107638934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107638934

Ngày cấp 17-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chuyển Động 247

Tên giao dịch

247 Motion.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, phố Đinh Lễ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, phố Đinh Lễ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107638934 / 17-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thị Thúy Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 87/75, đường Điện Biên-Phường Cửa Bắc-Thành phố Nam Định-Nam Định

Tên giám đốc

Trần Thị Thúy Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107638934, 247 Motion.,jsc, Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Phường Tràng Tiền, Trần Thị Thúy Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
8 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
12 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
13 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
18 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
19 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
44 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
45 Xuất bản phần mềm 58200
46 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
47 Hoạt động hậu kỳ 59120
48 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
49 Lập trình máy vi tính 62010
50 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
52 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
53 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
54 Quảng cáo 73100
55 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Đại lý du lịch 79110
61 Điều hành tua du lịch 79120
62 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
63 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
65 Giáo dục nghề nghiệp 8532
66 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
67 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110