Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Smost Việt Nam

Smost Vn Hitech .,jsc

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Smost Việt Nam - Smost Vn Hitech .,jsc có địa chỉ tại Số 17/116, phố Yên Lạc - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107639423 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107639423

Ngày cấp 21-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Smost Việt Nam

Tên giao dịch

Smost Vn Hitech .,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 17/116, phố Yên Lạc - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 17/116, phố Yên Lạc - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107639423 / 21-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 17/116, phố Yên Lạc-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Trịnh Ngọc Huấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107639423, Smost Vn Hitech .,jsc, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Tuy, Trịnh Ngọc Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
9 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
22 Bốc xếp hàng hóa 5224
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
24 Hoạt động thú y 75000
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990