Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại T&d Việt Nam

Viet Nam T&d Construction Commercial Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại T&d Việt Nam - Viet Nam T&d Construction Commercial Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 261, đường Nguyễn Xiển - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107641768 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107641768

Ngày cấp 21-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại T&d Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam T&d Construction Commercial Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 261, đường Nguyễn Xiển - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 261, đường Nguyễn Xiển - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107641768 / 21-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Diệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 74, đường Nguyễn Tuân-Phường Thanh Xuân Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107641768, Viet Nam T&d Construction Commercial Joint Stock Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Tân Triều, Trần Ngọc Diệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
3 Khai thác và thu gom than bùn 08920
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
16 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
17 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
18 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
24 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
25 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
26 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
30 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
31 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
32 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
33 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
34 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
35 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
36 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
39 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
43 Tái chế phế liệu 3830
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
52 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
53 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
54 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
62 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
63 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
64 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
68 Bốc xếp hàng hóa 5224
69 Quảng cáo 73100
70 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
72 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
73 Cung ứng lao động tạm thời 78200
74 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
75 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
76 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
77 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
78 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
79 Dịch vụ đóng gói 82920
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
81 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200