Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thiết Bị Quan Trắc Vce

Vce Construction And Monitoring Equipment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thiết Bị Quan Trắc Vce - Vce Construction And Monitoring Equipment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 3, ngách 9, ngõ 106 đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107643998 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107643998

Ngày cấp 23-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thiết Bị Quan Trắc Vce

Tên giao dịch

Vce Construction And Monitoring Equipment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3, ngách 9, ngõ 106 đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107643998 / 23-11-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-11-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Duy Hiểu Trần Văn Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107643998, Vce Construction And Monitoring Equipment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Dương Nội, Nguyễn Duy Hiểu Trần Văn Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Hoạt động kiến trúc 71101
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
19 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
20 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
22 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
24 Quảng cáo 73100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
27 Hoạt động nhiếp ảnh 74200