Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Luvocom Việt Nam

Luvocom Co.,ltd

Công Ty TNHH Luvocom Việt Nam - Luvocom Co.,ltd có địa chỉ tại Số 15 Hoàng Ngân, tổ 4 - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107644039 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107644039

Ngày cấp 23-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Luvocom Việt Nam

Tên giao dịch

Luvocom Co.,ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 15 Hoàng Ngân, tổ 4 - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 15 Hoàng Ngân, tổ 4 - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107644039 / 23-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hoàng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47 ngõ 171, đường Nguyễn Ngọc Vũ-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107644039, Luvocom Co.,ltd, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Hoàng Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ liên quan đến in 18120
2 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
3 Xuất bản phần mềm 58200
4 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
5 Hoạt động hậu kỳ 59120
6 Lập trình máy vi tính 62010
7 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
8 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
9 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
10 Cổng thông tin 63120
11 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
12 Quảng cáo 73100
13 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
14 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
15 Giáo dục mầm non 85100
16 Giáo dục tiểu học 85200
17 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
20 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
21 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
22 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
23 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
24 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290