Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Alimazon

Alimazon.,jsc

Công Ty Cổ Phần Alimazon - Alimazon.,jsc có địa chỉ tại Thôn Tân Phương - Xã Đông Phương Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0107649076 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107649076

Ngày cấp 30-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Alimazon

Tên giao dịch

Alimazon.,jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Phương - Xã Đông Phương Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Phương - Xã Đông Phương Yên - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107649076 / 30-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Nguyện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Phương-Xã Đông Phương Yên-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Nguyện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107649076, Alimazon.,jsc, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Xã Đông Phương Yên, Trần Văn Nguyện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây lấy sợi 01160
5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
7 Trồng cây hàng năm khác 01190
8 Trồng cây ăn quả 0121
9 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
10 Trồng cây điều 01230
11 Trồng cây hồ tiêu 01240
12 Trồng cây cao su 01250
13 Trồng cây cà phê 01260
14 Trồng cây chè 01270
15 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
16 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
17 Chăn nuôi trâu, bò 01410
18 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
19 Chăn nuôi dê, cừu 01440
20 Chăn nuôi lợn 01450
21 Chăn nuôi gia cầm 0146
22 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
23 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
24 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
25 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
26 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
37 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
38 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
39 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
40 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
42 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
45 Sản xuất đường 10720
46 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
47 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
48 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
49 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
50 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
51 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
52 Sản xuất rượu vang 11020
53 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
54 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
55 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
56 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
57 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
58 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
59 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
60 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
61 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
62 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
63 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
64 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
65 Sản xuất giày dép 15200
66 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
67 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
68 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
69 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
70 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
71 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
72 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
73 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
74 In ấn 18110
75 Dịch vụ liên quan đến in 18120
76 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
77 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
78 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
79 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
80 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
81 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
82 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
83 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
84 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
85 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
86 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
87 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
88 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
89 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
90 Thu gom rác thải không độc hại 38110
91 Thu gom rác thải độc hại 3812
92 Tái chế phế liệu 3830
93 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
94 Xây dựng nhà các loại 41000
95 Xây dựng công trình công ích 42200
96 Phá dỡ 43110
97 Chuẩn bị mặt bằng 43120
98 Lắp đặt hệ thống điện 43210
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
102 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
103 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
104 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
105 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
106 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
107 Bán mô tô, xe máy 4541
108 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
109 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
110 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Bán buôn gạo 46310
113 Bán buôn thực phẩm 4632
114 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
116 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
117 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
118 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
121 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
122 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
123 Bán buôn tổng hợp 46900
124 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
125 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
126 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
127 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
128 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
129 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
130 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
131 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
132 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
133 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
134 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
135 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
136 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
139 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
140 Bốc xếp hàng hóa 5224
141 Chuyển phát 53200
142 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
143 Cơ sở lưu trú khác 5590
144 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
145 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
146 Dịch vụ ăn uống khác 56290
147 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
148 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
149 Quảng cáo 73100
150 Cho thuê xe có động cơ 7710
151 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
152 Dịch vụ đóng gói 82920
153 Giáo dục mầm non 85100
154 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
155 Giáo dục nghề nghiệp 8532
156 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
157 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
158 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
159 Hoạt động thể thao khác 93190
160 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
161 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120