Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Huy Anh

Huy Thanh Trading And Construction Investment Joint Stock Co

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Huy Anh - Huy Thanh Trading And Construction Investment Joint Stock Co có địa chỉ tại Số 3, ngách 54/91/1, đường Ngọc Hồi, tổ Quốc bảo - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107649189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107649189

Ngày cấp 29-11-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Huy Anh

Tên giao dịch

Huy Thanh Trading And Construction Investment Joint Stock Co

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngách 54/91/1, đường Ngọc Hồi, tổ Quốc bảo - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngách 54/91/1, đường Ngọc Hồi, tổ Quốc bảo - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107649189 / 29-11-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2016
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-400-402 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tạ Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3, ngách 54/91/1, đường Ngọc Hồi, tổ dân phố quốc bảo-Thị trấn Văn Điển-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107649189, Huy Thanh Trading And Construction Investment Joint Stock Co, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Tạ Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
10 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
11 Sản xuất giày dép 15200
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sản xuất than cốc 19100
17 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
18 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
19 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
25 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
26 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
27 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
31 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
32 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
34 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
37 Sửa chữa thiết bị điện 33140
38 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
39 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
40 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Thu gom rác thải không độc hại 38110
43 Thu gom rác thải độc hại 3812
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Bán buôn gạo 46310
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
73 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
74 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
75 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
76 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
77 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
82 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
85 Bốc xếp hàng hóa 5224
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
87 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
88 Xuất bản phần mềm 58200
89 Hoạt động chiếu phim 5914
90 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
91 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
92 Quảng cáo 73100
93 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
94 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
95 Cho thuê xe có động cơ 7710
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
97 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990