Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Dịch Vụ Hana

Hana Consulting And Commerce Service Company Limited

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Dịch Vụ Hana - Hana Consulting And Commerce Service Company Limited có địa chỉ tại Tầng 3, số 2+4 ngõ 69, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107654340 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107654340

Ngày cấp 05-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Dịch Vụ Hana

Tên giao dịch

Hana Consulting And Commerce Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 3, số 2+4 ngõ 69, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107654340 / 05-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Văn Khắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107654340, Hana Consulting And Commerce Service Company Limited, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Văn Khắng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
9 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
10 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
11 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
12 Khách sạn 55101
13 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
14 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
15 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
18 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
24 Xuất bản sách 58110
25 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
26 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
27 Hoạt động xuất bản khác 58190
28 Xuất bản phần mềm 58200
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Cho thuê ôtô 77101
31 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
32 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
33 Cho thuê băng, đĩa video 77220
34 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
35 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
36 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
38 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
40 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
41 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
42 Cung ứng lao động tạm thời 78200
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
45 Dạy nghề 85322
46 Đào tạo cao đẳng 85410
47 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
48 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
49 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
50 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
51 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600