Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Thanh Truyền Hình Viễn Thông

Telecommunications Broadcast Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Phát Thanh Truyền Hình Viễn Thông - Telecommunications Broadcast Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 5/33/105, phố Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107654502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107654502

Ngày cấp 05-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Thanh Truyền Hình Viễn Thông

Tên giao dịch

Telecommunications Broadcast Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 5/33/105, phố Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107654502 / 05-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Khắc Y

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107654502, Telecommunications Broadcast Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Đỗ Khắc Y

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
2 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
3 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
4 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
5 Bán buôn cao su 46694
6 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
7 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
8 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
9 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
14 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
15 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
21 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
22 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
23 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
24 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
25 Vận tải đường ống 49400
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Hoạt động kiến trúc 71101
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
34 Quảng cáo 73100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
41 Hoạt động thú y 75000