Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Giáo Dục Umi

Umi Education And Technology Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Giáo Dục Umi - Umi Education And Technology Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 29E2, Tập thể Đại học Thương Mại, Tổ 25, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107657535 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107657535

Ngày cấp 06-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Giáo Dục Umi

Tên giao dịch

Umi Education And Technology Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 29E2, Tập thể Đại học Thương Mại, Tổ 25, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107657535 / 06-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đoàn Thế Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107657535, Umi Education And Technology Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Đoàn Thế Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
7 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
8 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động kiến trúc 71101
11 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
12 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
13 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
14 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
15 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
16 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
17 Quảng cáo 73100
18 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
19 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
20 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
21 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
22 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
24 Hoạt động thú y 75000
25 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
26 Giáo dục trung học cơ sở 85311
27 Giáo dục trung học phổ thông 85312
28 Giáo dục nghề nghiệp 8532
29 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
30 Dạy nghề 85322
31 Đào tạo cao đẳng 85410
32 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
33 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
34 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
35 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
36 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600