Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Truyền Thông Patyo Việt Nam

Patyo Viet Nam Enginneering Communication Services Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Truyền Thông Patyo Việt Nam - Patyo Viet Nam Enginneering Communication Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 87, tổ 4, ngõ 12, đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107659148 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107659148

Ngày cấp 08-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Dịch Vụ Truyền Thông Patyo Việt Nam

Tên giao dịch

Patyo Viet Nam Enginneering Communication Services Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 87, tổ 4, ngõ 12, đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107659148 / 08-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107659148, Patyo Viet Nam Enginneering Communication Services Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Trần Thanh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chiếu phim 5914
2 Hoạt động chiếu phim cố định 59141
3 Hoạt động chiếu phim lưu động 59142
4 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
5 Hoạt động phát thanh 60100
6 Hoạt động truyền hình 60210
7 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 60220
8 Hoạt động viễn thông có dây 61100
9 Hoạt động viễn thông không dây 61200
10 Hoạt động viễn thông vệ tinh 61300
11 Hoạt động viễn thông khác 6190
12 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
13 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
14 Lập trình máy vi tính 62010
15 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
16 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
17 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
18 Cổng thông tin 63120
19 Hoạt động thông tấn 63210
20 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
21 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
22 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
23 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
24 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
25 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
26 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
27 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
28 Bảo hiểm nhân thọ 65110