Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Damika

Damika Company Limited

Công Ty TNHH Damika - Damika Company Limited có địa chỉ tại Số nhà 7, ngách 146/46 đường 19/5, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107662214 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107662214

Ngày cấp 12-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Damika

Tên giao dịch

Damika Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 7, ngách 146/46 đường 19/5, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107662214 / 12-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tạ Thị Thắm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107662214, Damika Company Limited, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Tạ Thị Thắm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Sản xuất mỹ phẩm 20231
3 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
4 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
5 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
6 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
7 Sản xuất thuốc các loại 21001
8 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
9 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
10 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
11 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
12 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
13 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
14 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
15 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
18 Sửa chữa thiết bị điện 33140
19 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
20 Sửa chữa thiết bị khác 33190
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Đại lý 46101
24 Môi giới 46102
25 Đấu giá 46103
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn vải 46411
40 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
41 Bán buôn hàng may mặc 46413
42 Bán buôn giày dép 46414
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
63 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
64 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
65 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
66 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
67 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
68 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
69 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
70 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
71 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
72 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
73 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
74 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
75 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
76 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
77 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
78 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
79 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
80 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
81 Vận tải hành khách đường sắt 49110
82 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
83 Vận tải bằng xe buýt 49200
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
88 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
89 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
90 Vận tải đường ống 49400
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
95 Bốc xếp hàng hóa 5224
96 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
97 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
98 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
99 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
100 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245