STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Trồng cây ăn quả |
0121 |
|
2 |
Trồng nho |
|
01211 |
3 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
|
01212 |
4 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
|
01213 |
5 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
|
01214 |
6 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
|
01215 |
7 |
Trồng cây ăn quả khác |
|
01219 |
8 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
|
01220 |
9 |
Trồng cây điều |
|
01230 |
10 |
Trồng cây hồ tiêu |
|
01240 |
11 |
Trồng cây cao su |
|
01250 |
12 |
Trồng cây cà phê |
|
01260 |
13 |
Trồng cây chè |
|
01270 |
14 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
15 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
16 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
17 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
18 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
19 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
20 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
21 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
22 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
|
22201 |
23 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
|
22209 |
24 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
|
23100 |
25 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
|
23910 |
26 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
|
23920 |
27 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
|
23930 |
28 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
29 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
|
25991 |
30 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
|
25999 |
31 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
|
26100 |
32 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
|
26200 |
33 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
|
26300 |
34 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
|
26400 |
35 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
|
26510 |
36 |
Sản xuất đồng hồ |
|
26520 |
37 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
|
26600 |
38 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
|
26700 |
39 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
|
26800 |
40 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
41 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
42 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
43 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
44 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
45 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
46 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
47 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
48 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
49 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
50 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
51 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
52 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
53 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
54 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
55 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
56 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
57 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
58 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
59 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
60 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
61 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
62 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
63 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
64 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
65 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
66 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
67 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
68 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
69 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
70 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
71 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
72 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
73 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3530 |
|
74 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí |
|
35301 |
75 |
Sản xuất nước đá |
|
35302 |
76 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
|
36000 |
77 |
Tái chế phế liệu |
3830 |
|
78 |
Tái chế phế liệu kim loại |
|
38301 |
79 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
|
38302 |
80 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
|
39000 |
81 |
Xây dựng nhà các loại |
|
41000 |
82 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
83 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
84 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
85 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
86 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
87 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
88 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
89 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
90 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
91 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
92 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
93 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
94 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
95 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
96 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
97 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
98 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
103 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
106 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
107 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
|
46691 |
108 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
|
46692 |
109 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
|
46693 |
110 |
Bán buôn cao su |
|
46694 |
111 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
|
46695 |
112 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
|
46696 |
113 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
|
46697 |
114 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
46699 |
115 |
Bán buôn tổng hợp |
|
46900 |
116 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
|
47110 |
117 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
118 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
119 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
120 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
121 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
122 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
123 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
124 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
125 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
|
126 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47891 |
127 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
|
47892 |
128 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
|
47893 |
129 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
|
47899 |
130 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
|
47910 |
131 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
|
47990 |
132 |
Vận tải hành khách đường sắt |
|
49110 |
133 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
|
49120 |
134 |
Vận tải bằng xe buýt |
|
49200 |
135 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
136 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
137 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
138 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
139 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
140 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
141 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
142 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
143 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
144 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
145 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
146 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
147 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
148 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
|
52101 |
149 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
|
52102 |
150 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
|
52109 |
151 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
152 |
Khách sạn |
|
55101 |
153 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
154 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
155 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
156 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
157 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
158 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
159 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
160 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
161 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
162 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
|
56301 |
163 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
|
56309 |
164 |
Xuất bản sách |
|
58110 |
165 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
|
58120 |
166 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
|
58130 |
167 |
Hoạt động xuất bản khác |
|
58190 |
168 |
Xuất bản phần mềm |
|
58200 |
169 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
170 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
171 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
172 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
173 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
174 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
175 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
176 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
177 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
178 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
179 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
180 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
181 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
182 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |