Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jack Pot Kiến Thành

Kien Thanh Jack Pot Company Limited

Công Ty TNHH Jack Pot Kiến Thành - Kien Thanh Jack Pot Company Limited có địa chỉ tại Số 60 hẻm 26/23 ngõ Thái Thịnh 2, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107665335 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107665335

Ngày cấp 14-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jack Pot Kiến Thành

Tên giao dịch

Kien Thanh Jack Pot Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 60 hẻm 26/23 ngõ Thái Thịnh 2, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107665335 / 14-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/14/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Dũng Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107665335, Kien Thanh Jack Pot Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Thịnh Quang, Trần Dũng Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
6 Hoạt động xổ số 92001
7 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
8 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
9 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
10 Hoạt động thể thao khác 93190
11 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
12 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
13 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
14 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
15 Hoạt động của công đoàn 94200
16 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
17 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
18 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
19 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
20 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
21 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
22 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
23 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
24 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
25 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
26 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
27 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
28 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
29 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
30 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
31 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
32 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
33 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
34 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000