Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kim Khí Két Bạc Việt Tiệp

Viet Tiep Silver Safes Metal Company Limited

Công Ty TNHH Kim Khí Két Bạc Việt Tiệp - Viet Tiep Silver Safes Metal Company Limited có địa chỉ tại Thôn Đại Tự, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107670938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107670938

Ngày cấp 19-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kim Khí Két Bạc Việt Tiệp

Tên giao dịch

Viet Tiep Silver Safes Metal Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại Tự, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107670938 / 19-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đinh Doãn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107670938, Viet Tiep Silver Safes Metal Company Limited, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Xã Kim Chung, Đinh Doãn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
20 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
25 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
26 Sản xuất đồng hồ 26520
27 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
28 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
29 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
34 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
35 Sản xuất nhạc cụ 32200
36 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
44 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
45 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
46 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
47 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
48 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
49 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
50 Đại lý xe có động cơ khác 45139
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
53 Đại lý 46101
54 Môi giới 46102
55 Đấu giá 46103
56 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
57 Bán buôn vải 46411
58 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
59 Bán buôn hàng may mặc 46413
60 Bán buôn giày dép 46414
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
62 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
63 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
64 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
65 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
66 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
67 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
68 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
69 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
70 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
72 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
76 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
79 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn quặng kim loại 46621
83 Bán buôn sắt, thép 46622
84 Bán buôn kim loại khác 46623
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
88 Bán buôn xi măng 46632
89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
90 Bán buôn kính xây dựng 46634
91 Bán buôn sơn, vécni 46635
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
95 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
96 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
97 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
98 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
99 Bán buôn cao su 46694
100 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
101 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
103 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
104 Bán buôn tổng hợp 46900
105 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
108 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
109 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
111 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
112 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
120 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
121 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
122 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
124 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
125 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
126 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
127 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
128 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
129 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
130 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
131 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
132 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
133 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
134 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
135 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
136 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
137 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739