Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Nhất Phát

Nhat Phat Infrastructure Construction And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Nhất Phát - Nhat Phat Infrastructure Construction And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 80G, ngõ 445/46 đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107671032 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107671032

Ngày cấp 19-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Hạ Tầng Nhất Phát

Tên giao dịch

Nhat Phat Infrastructure Construction And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 80G, ngõ 445/46 đường Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107671032 / 19-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hoàng Trần Truyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107671032, Nhat Phat Infrastructure Construction And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Hoàng Trần Truyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
12 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
13 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
14 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
15 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
16 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
17 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
18 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
19 Sản xuất xi măng 23941
20 Sản xuất vôi 23942
21 Sản xuất thạch cao 23943
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
24 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
32 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
33 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
34 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
35 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
36 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
37 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
41 Sản xuất nhạc cụ 32200
42 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
43 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
44 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
45 Xây dựng công trình đường sắt 42101
46 Xây dựng công trình đường bộ 42102
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
54 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
55 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
56 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
57 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Đại lý 46101
60 Môi giới 46102
61 Đấu giá 46103
62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
64 Bán buôn hoa và cây 46202
65 Bán buôn động vật sống 46203
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
68 Bán buôn gạo 46310
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
90 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
91 Bán buôn xi măng 46632
92 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
93 Bán buôn kính xây dựng 46634
94 Bán buôn sơn, vécni 46635
95 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
96 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
99 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
100 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
101 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
102 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
103 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
104 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
105 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
108 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
109 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
110 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
112 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
113 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
114 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
115 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
116 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
117 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
118 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
119 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
121 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
122 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
123 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
124 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
125 Vận tải đường ống 49400
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
129 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
131 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
133 Bốc xếp hàng hóa 5224
134 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
135 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
136 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
137 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
138 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
139 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
140 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
141 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
142 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143 Dịch vụ ăn uống khác 56290
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
145 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
146 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
147 Xuất bản sách 58110
148 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
149 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
150 Hoạt động xuất bản khác 58190
151 Xuất bản phần mềm 58200
152 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
153 Hoạt động kiến trúc 71101
154 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
155 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
156 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
157 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
158 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
160 Quảng cáo 73100
161 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
162 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
163 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
164 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
165 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
166 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
167 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
168 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
169 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
170 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
171 Cung ứng lao động tạm thời 78200