Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Grand Homes Quốc Tế

Grand Homes International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Grand Homes Quốc Tế - Grand Homes International Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 18, Tòa nhà số 169 phố Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107671674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107671674

Ngày cấp 19-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Grand Homes Quốc Tế

Tên giao dịch

Grand Homes International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 18, Tòa nhà số 169 phố Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107671674 / 19-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Diễn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107671674, Grand Homes International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Trần Đức Diễn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
15 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
16 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
19 Bán buôn hoa và cây 46202
20 Bán buôn động vật sống 46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
26 Bán buôn xi măng 46632
27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
28 Bán buôn kính xây dựng 46634
29 Bán buôn sơn, vécni 46635
30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
33 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
34 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
35 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
38 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
39 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
40 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
43 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
47 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
50 Vận tải đường ống 49400
51 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
52 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
57 Vận tải hành khách hàng không 51100
58 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
69 Bốc xếp hàng hóa 5224
70 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
71 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
72 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
73 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
74 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
77 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
78 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
79 Bưu chính 53100
80 Chuyển phát 53200
81 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
82 Hoạt động kiến trúc 71101
83 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
84 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
85 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
86 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
87 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
88 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
89 Quảng cáo 73100
90 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
91 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
92 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê ôtô 77101
95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
100 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
101 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
102 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
104 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
105 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
106 Cung ứng lao động tạm thời 78200