Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Quỳnh Chi

Quynh Chi Construction And Interior Company Limited

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Quỳnh Chi - Quynh Chi Construction And Interior Company Limited có địa chỉ tại Số 8C, ngõ 1, đường Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107674393 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107674393

Ngày cấp 20-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Quỳnh Chi

Tên giao dịch

Quynh Chi Construction And Interior Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8C, ngõ 1, đường Lĩnh Nam, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107674393 / 20-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Cấn Thị Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107674393, Quynh Chi Construction And Interior Company Limited, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Mai Động, Cấn Thị Hoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
16 Sản xuất nhạc cụ 32200
17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thoát nước 37001
21 Xử lý nước thải 37002
22 Thu gom rác thải không độc hại 38110
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
25 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
31 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
32 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
33 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
34 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
35 Đại lý xe có động cơ khác 45139
36 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
37 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
38 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
39 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
40 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
41 Bán mô tô, xe máy 4541
42 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
43 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
44 Đại lý mô tô, xe máy 45413
45 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
46 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
47 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
48 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
49 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Đại lý 46101
52 Môi giới 46102
53 Đấu giá 46103
54 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
55 Bán buôn vải 46411
56 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
57 Bán buôn hàng may mặc 46413
58 Bán buôn giày dép 46414
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
77 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
80 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
81 Bán buôn xi măng 46632
82 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
83 Bán buôn kính xây dựng 46634
84 Bán buôn sơn, vécni 46635
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
86 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
87 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
88 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
89 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
90 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
93 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
94 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
95 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
98 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
99 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
100 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
101 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
102 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
103 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
104 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
105 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
106 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
107 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
108 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
109 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
110 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
111 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
112 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
113 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
114 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
115 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
116 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
117 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
118 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
119 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
120 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
121 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
122 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
123 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
124 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
125 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
128 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
129 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
130 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
131 Vận tải đường ống 49400
132 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
136 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
139 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
140 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
141 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
142 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143 Dịch vụ ăn uống khác 56290
144 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
145 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
146 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
147 Xuất bản sách 58110
148 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
149 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
150 Hoạt động xuất bản khác 58190
151 Xuất bản phần mềm 58200
152 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
153 Hoạt động kiến trúc 71101
154 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
155 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
156 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
157 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
158 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
159 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
160 Quảng cáo 73100
161 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
162 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
163 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
164 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
165 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
166 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
167 Hoạt động thú y 75000
168 Cho thuê xe có động cơ 7710
169 Cho thuê ôtô 77101
170 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
171 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
172 Cho thuê băng, đĩa video 77220
173 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
175 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
176 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
177 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
178 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
179 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
180 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
181 Cung ứng lao động tạm thời 78200