Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quế Anh

Que Anh Trading And Produce Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quế Anh - Que Anh Trading And Produce Company Limited có địa chỉ tại Khu dịch vụ cụm công nghiệp Ngọc hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107674555 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107674555

Ngày cấp 20-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quế Anh

Tên giao dịch

Que Anh Trading And Produce Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dịch vụ cụm công nghiệp Ngọc hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107674555 / 20-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lưu Quế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107674555, Que Anh Trading And Produce Company Limited, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngọc Hồi, Lưu Quế Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
33 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
35 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
36 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
37 Sản xuất nhạc cụ 32200
38 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
39 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
40 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
41 Đại lý 46101
42 Môi giới 46102
43 Đấu giá 46103
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
46 Bán buôn hoa và cây 46202
47 Bán buôn động vật sống 46203
48 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
49 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
50 Bán buôn gạo 46310
51 Bán buôn thực phẩm 4632
52 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
53 Bán buôn thủy sản 46322
54 Bán buôn rau, quả 46323
55 Bán buôn cà phê 46324
56 Bán buôn chè 46325
57 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
58 Bán buôn thực phẩm khác 46329
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
61 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
62 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
63 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
64 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
65 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
66 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
67 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
68 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
69 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
74 Bán buôn xi măng 46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
76 Bán buôn kính xây dựng 46634
77 Bán buôn sơn, vécni 46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
81 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
82 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
83 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
84 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
87 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
88 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
89 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
90 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
91 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
92 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
93 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
94 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
95 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
96 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
97 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
98 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
99 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
100 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
101 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
104 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
105 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
106 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
108 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
109 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
110 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
111 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
113 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
114 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
115 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
116 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
117 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
118 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
119 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
120 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
122 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
123 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
124 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
125 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
126 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
127 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
128 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
129 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
130 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
131 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
132 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
133 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
134 Vận tải hành khách đường sắt 49110
135 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
136 Vận tải bằng xe buýt 49200
137 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
138 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
139 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
140 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
141 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
144 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
145 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
147 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
148 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
149 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
150 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
151 Vận tải đường ống 49400
152 Bốc xếp hàng hóa 5224
153 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
154 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
155 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
156 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
157 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
159 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
160 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
161 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
162 Bưu chính 53100
163 Chuyển phát 53200
164 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
165 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
166 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
167 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
168 Dịch vụ ăn uống khác 56290
169 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
170 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
171 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
172 Xuất bản sách 58110
173 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
174 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
175 Hoạt động xuất bản khác 58190
176 Xuất bản phần mềm 58200