Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Dịch Vụ Kỹ Thuật Hà Nội

Consulting Engineering Services Ha Noi Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Dịch Vụ Kỹ Thuật Hà Nội - Consulting Engineering Services Ha Noi Joint Stock Company có địa chỉ tại Tầng 21, tòa nhà Văn phòng CTM Complex, 139 phố Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107675125 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107675125

Ngày cấp 21-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Dịch Vụ Kỹ Thuật Hà Nội

Tên giao dịch

Consulting Engineering Services Ha Noi Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 21, tòa nhà Văn phòng CTM Complex, 139 phố Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107675125 / 21-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Khánh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107675125, Consulting Engineering Services Ha Noi Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Trần Khánh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Khách sạn 55101
17 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
18 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
19 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
22 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
24 Dịch vụ ăn uống khác 56290
25 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
26 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
27 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
28 Xuất bản sách 58110
29 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
30 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
31 Hoạt động xuất bản khác 58190
32 Xuất bản phần mềm 58200
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
35 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
36 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
38 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
39 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
40 Cung ứng lao động tạm thời 78200
41 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
42 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
43 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
44 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
47 Dịch vụ đóng gói 82920
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990