Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp

Viet Phap Steel Corrugated Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp - Viet Phap Steel Corrugated Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 9 ngõ 850 đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107675502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107675502

Ngày cấp 21-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tôn Thép Việt Pháp

Tên giao dịch

Viet Phap Steel Corrugated Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 ngõ 850 đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107675502 / 21-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Quốc Toản

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107675502, Viet Phap Steel Corrugated Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Phan Quốc Toản

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
9 Sản xuất đồng hồ 26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình đường sắt 42101
15 Xây dựng công trình đường bộ 42102
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
28 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
29 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
32 Đại lý 46101
33 Môi giới 46102
34 Đấu giá 46103
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Bán buôn quặng kim loại 46621
37 Bán buôn sắt, thép 46622
38 Bán buôn kim loại khác 46623
39 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
42 Bán buôn xi măng 46632
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
44 Bán buôn kính xây dựng 46634
45 Bán buôn sơn, vécni 46635
46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
51 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
52 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
53 Bán buôn cao su 46694
54 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
55 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
56 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
57 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
58 Bán buôn tổng hợp 46900
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
62 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
64 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
65 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
70 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
71 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
72 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
73 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
74 Vận tải đường ống 49400
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
77 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
79 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
80 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
81 Vận tải hành khách hàng không 51100
82 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
93 Cho thuê xe có động cơ 7710
94 Cho thuê ôtô 77101
95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290