Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Việt Bắc

Viet Bac Trading International Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Việt Bắc - Viet Bac Trading International Joint Stock Company có địa chỉ tại U4L11 khu đô thị Đô Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107681979 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác và thu gom than non

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107681979

Ngày cấp 26-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Việt Bắc

Tên giao dịch

Viet Bac Trading International Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

U4L11 khu đô thị Đô Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107681979 / 26-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lương Thị Việt Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác và thu gom than non Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107681979, Viet Bac Trading International Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Yên Nghĩa, Lương Thị Việt Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
22 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
23 Sản xuất xe có động cơ 29100
24 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
25 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
26 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
27 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
28 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
29 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
30 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
31 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
32 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
33 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
34 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
35 Thoát nước 37001
36 Xử lý nước thải 37002
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Thu gom rác thải độc hại 3812
39 Thu gom rác thải y tế 38121
40 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
41 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
44 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
45 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
46 Xây dựng công trình đường sắt 42101
47 Xây dựng công trình đường bộ 42102
48 Xây dựng công trình công ích 42200
49 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
50 Phá dỡ 43110
51 Chuẩn bị mặt bằng 43120
52 Lắp đặt hệ thống điện 43210
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
59 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
60 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
61 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
62 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
63 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
64 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
65 Đại lý xe có động cơ khác 45139
66 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
69 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Đại lý 46101
73 Môi giới 46102
74 Đấu giá 46103
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
77 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
82 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
83 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
84 Bán buôn dầu thô 46612
85 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
86 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn quặng kim loại 46621
89 Bán buôn sắt, thép 46622
90 Bán buôn kim loại khác 46623
91 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
94 Bán buôn xi măng 46632
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
96 Bán buôn kính xây dựng 46634
97 Bán buôn sơn, vécni 46635
98 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
99 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
101 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
102 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
103 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
104 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
105 Bán buôn cao su 46694
106 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
107 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
108 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
109 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
110 Bán buôn tổng hợp 46900
111 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
112 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
113 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
114 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
115 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
116 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
117 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
118 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
119 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
120 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
121 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
122 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
123 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
124 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
125 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
126 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
127 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
128 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
129 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
130 Vận tải đường ống 49400
131 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
132 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
133 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
134 Vận tải hành khách hàng không 51100
135 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
137 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
138 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
139 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
143 Bốc xếp hàng hóa 5224
144 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
145 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
146 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
147 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
148 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
150 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
151 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
152 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
153 Bưu chính 53100
154 Chuyển phát 53200
155 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
156 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
157 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
158 Xuất bản sách 58110
159 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
160 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
161 Hoạt động xuất bản khác 58190
162 Xuất bản phần mềm 58200
163 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
164 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
165 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
166 Hoạt động thú y 75000
167 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
168 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
169 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
170 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
171 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
172 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
173 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
174 Cung ứng lao động tạm thời 78200