Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Mega Home

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Mega Home

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Mega Home - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Mega Home có địa chỉ tại Số 9n4 ngõ 40 đường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107682147 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107682147

Ngày cấp 26-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Mega Home

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Mega Home

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9n4 ngõ 40 đường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107682147 / 26-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107682147, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Mega Home, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Tảo, Nguyễn Văn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
10 Sản xuất nhạc cụ 32200
11 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
14 Bán buôn vải 46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
16 Bán buôn hàng may mặc 46413
17 Bán buôn giày dép 46414
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
20 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
21 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
22 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
23 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
26 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
33 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
34 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
35 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
38 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
39 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
40 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
41 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
42 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
43 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
44 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
45 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
46 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
47 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
48 Vận tải hành khách đường sắt 49110
49 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
50 Vận tải bằng xe buýt 49200
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
52 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
53 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
54 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
55 Bưu chính 53100
56 Chuyển phát 53200
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Khách sạn 55101
59 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
60 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
61 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
62 Cơ sở lưu trú khác 5590
63 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
64 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
65 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
68 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
69 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
70 Dịch vụ ăn uống khác 56290
71 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
72 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
74 Xuất bản sách 58110
75 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
76 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
77 Hoạt động xuất bản khác 58190
78 Xuất bản phần mềm 58200
79 Hoạt động viễn thông khác 6190
80 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
81 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
82 Lập trình máy vi tính 62010
83 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
84 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
85 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
86 Cổng thông tin 63120
87 Hoạt động thông tấn 63210
88 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
89 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
90 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
91 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
92 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
93 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
94 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
95 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
96 Bảo hiểm nhân thọ 65110