Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thẩm Định Giá, Bán Đấu Giá 2e Hht Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thẩm Định Giá, Bán Đấu Giá 2e Hht Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thẩm Định Giá, Bán Đấu Giá 2e Hht Việt Nam - Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thẩm Định Giá, Bán Đấu Giá 2e Hht Việt Nam có địa chỉ tại Số 2E phố Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107684673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107684673

Ngày cấp 28-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thẩm Định Giá, Bán Đấu Giá 2e Hht Việt Nam

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thẩm Định Giá, Bán Đấu Giá 2e Hht Việt Nam

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 2E phố Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107684673 / 28-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Phạm Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107684673, Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thẩm Định Giá, Bán Đấu Giá 2e Hht Việt Nam, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Nguyễn Phạm Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
12 Bán mô tô, xe máy 4541
13 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
14 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
15 Đại lý mô tô, xe máy 45413
16 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Đại lý 46101
23 Môi giới 46102
24 Đấu giá 46103
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
34 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
35 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
36 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
37 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
38 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
41 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
48 Vận tải đường ống 49400
49 Cho thuê xe có động cơ 7710
50 Cho thuê ôtô 77101
51 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
52 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
53 Cho thuê băng, đĩa video 77220
54 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290