Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cts Việt Nam

Cts Viet Nam Corporation

Công Ty Cổ Phần Cts Việt Nam - Cts Viet Nam Corporation có địa chỉ tại Số 217B, thôn Thượng, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107684962 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107684962

Ngày cấp 28-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cts Việt Nam

Tên giao dịch

Cts Viet Nam Corporation

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 217B, thôn Thượng, Xã Cự Khê, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107684962 / 28-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Vịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107684962, Cts Viet Nam Corporation, Hà Nội, Huyện Thanh Oai, Xã Cự Khê, Vũ Văn Vịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
5 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
6 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
7 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
8 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
9 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
10 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
11 Sản xuất mực in 20222
12 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
13 Sản xuất mỹ phẩm 20231
14 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
15 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
16 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
17 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
18 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
19 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
22 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
23 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
24 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
25 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
26 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
27 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
28 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
29 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
30 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
31 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
32 Sản xuất đồng hồ 26520
33 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
34 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
35 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
36 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
37 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
38 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
39 Sản xuất pin và ắc quy 27200
40 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
41 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
42 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
43 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
44 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
45 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
46 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
47 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
48 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
49 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
50 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
51 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
52 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
53 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
54 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
55 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
56 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
57 Sản xuất máy luyện kim 28230
58 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
59 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
60 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
61 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
62 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
63 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
64 Sản xuất xe có động cơ 29100
65 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
66 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
67 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
68 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
69 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
70 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
71 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
72 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
73 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
74 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
75 Tái chế phế liệu 3830
76 Tái chế phế liệu kim loại 38301
77 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
78 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
79 Xây dựng nhà các loại 41000
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
83 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
85 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Đại lý 46101
88 Môi giới 46102
89 Đấu giá 46103
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
92 Bán buôn hoa và cây 46202
93 Bán buôn động vật sống 46203
94 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
95 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
96 Bán buôn gạo 46310
97 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
98 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
100 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
103 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
104 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
106 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
108 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
115 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
117 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
118 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
119 Bán buôn dầu thô 46612
120 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
121 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn quặng kim loại 46621
124 Bán buôn sắt, thép 46622
125 Bán buôn kim loại khác 46623
126 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
127 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
128 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
129 Bán buôn xi măng 46632
130 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
131 Bán buôn kính xây dựng 46634
132 Bán buôn sơn, vécni 46635
133 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
134 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
135 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
136 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
137 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
138 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
139 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
140 Bán buôn cao su 46694
141 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
142 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
143 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
144 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
145 Bán buôn tổng hợp 46900
146 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
147 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
148 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
149 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
150 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
152 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
153 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
154 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
155 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
156 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
157 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
158 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
161 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
162 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
163 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
165 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
166 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
167 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
168 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
170 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
171 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
172 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
173 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
174 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
175 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
176 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
177 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
179 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
180 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
181 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
182 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
183 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
184 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
185 Vận tải đường ống 49400
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
187 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
188 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
189 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
190 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
191 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
192 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
193 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
194 Dịch vụ ăn uống khác 56290
195 Hoạt động viễn thông khác 6190
196 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
197 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
198 Lập trình máy vi tính 62010
199 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
200 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
201 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
202 Cổng thông tin 63120
203 Hoạt động thông tấn 63210
204 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
205 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
206 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
207 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
208 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
209 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
210 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
211 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
212 Bảo hiểm nhân thọ 65110
213 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
214 Hoạt động kiến trúc 71101
215 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
216 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
217 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
218 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
219 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
220 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
221 Quảng cáo 73100
222 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
223 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
224 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
225 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
226 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
227 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
228 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
229 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
230 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
231 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
232 Cung ứng lao động tạm thời 78200