Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sc&j

Sc&j Company Limited

Công Ty TNHH Sc&j - Sc&j Company Limited có địa chỉ tại Số 27C/267, tổ 3, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107685821 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107685821

Ngày cấp 28-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sc&j

Tên giao dịch

Sc&j Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 27C/267, tổ 3, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107685821 / 28-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Joo Yong Joong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107685821, Sc&j Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Joo Yong Joong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
21 Bán buôn thủy sản 46322
22 Bán buôn rau, quả 46323
23 Bán buôn cà phê 46324
24 Bán buôn chè 46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác 46329
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn quặng kim loại 46621
42 Bán buôn sắt, thép 46622
43 Bán buôn kim loại khác 46623
44 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
47 Bán buôn xi măng 46632
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
49 Bán buôn kính xây dựng 46634
50 Bán buôn sơn, vécni 46635
51 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
52 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
56 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
57 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
58 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
59 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
60 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
62 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
63 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
64 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
65 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
66 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
67 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
68 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
69 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
70 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
71 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
72 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
73 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
74 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
75 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
76 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
77 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
78 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
79 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
86 Vận tải đường ống 49400
87 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
88 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
89 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
90 Vận tải hành khách hàng không 51100
91 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
95 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
96 Bốc xếp hàng hóa 5224
97 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
98 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
99 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
100 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
101 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
103 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
104 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
105 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
106 Bưu chính 53100
107 Chuyển phát 53200
108 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
109 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
110 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
111 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
112 Dịch vụ ăn uống khác 56290
113 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
114 Hoạt động kiến trúc 71101
115 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
116 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
117 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
118 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
119 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
120 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
121 Quảng cáo 73100
122 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
123 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
124 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
125 Cho thuê xe có động cơ 7710
126 Cho thuê ôtô 77101
127 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
128 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
129 Cho thuê băng, đĩa video 77220
130 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290