Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Thương Mại An Khánh

An Khanh Trading Development Construction Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Thương Mại An Khánh - An Khanh Trading Development Construction Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 25, ngõ 9, tổ 2, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107688639 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107688639

Ngày cấp 30-12-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Thương Mại An Khánh

Tên giao dịch

An Khanh Trading Development Construction Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 25, ngõ 9, tổ 2, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107688639 / 30-12-2016 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-12-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2016
Ngày bắt đầu HĐ 12/30/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107688639, An Khanh Trading Development Construction Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú Lãm, Phạm Văn Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
18 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
19 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
20 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
24 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
25 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Hoạt động kiến trúc 71101
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
33 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
34 Quảng cáo 73100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
38 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
39 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
40 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
41 Hoạt động thú y 75000