Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hàng Không Nội Bài

Noi Bai Airline Import Export Limited Company

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hàng Không Nội Bài - Noi Bai Airline Import Export Limited Company có địa chỉ tại Số nhà 59B, Quốc lộ số 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107691790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107691790

Ngày cấp 04-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hàng Không Nội Bài

Tên giao dịch

Noi Bai Airline Import Export Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 59B, Quốc lộ số 2, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107691790 / 04-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/4/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107691790, Noi Bai Airline Import Export Limited Company, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Mai Đình, Nguyễn Thị Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
28 Bán buôn thủy sản 46322
29 Bán buôn rau, quả 46323
30 Bán buôn cà phê 46324
31 Bán buôn chè 46325
32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
34 Bán buôn đồ uống 4633
35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
51 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
52 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
53 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
54 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
55 Bán buôn cao su 46694
56 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
57 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
58 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
59 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
60 Bán buôn tổng hợp 46900
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
64 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
65 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
66 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
67 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
69 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
70 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
71 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
73 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
74 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
75 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
76 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
77 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
78 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
79 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
80 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
81 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
82 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
83 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
84 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
85 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
86 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
87 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
88 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
89 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
90 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
91 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
92 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
93 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
94 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
95 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
96 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
97 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
98 Vận tải đường ống 49400
99 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
100 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
101 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
102 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
103 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
104 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
105 Vận tải hành khách hàng không 51100
106 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
107 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
108 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
111 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
113 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
117 Bốc xếp hàng hóa 5224
118 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
119 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
120 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
121 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
122 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
124 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
125 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
126 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
127 Bưu chính 53100
128 Chuyển phát 53200
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
130 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
131 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
132 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
133 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
134 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
135 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
136 Cung ứng lao động tạm thời 78200