Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cridotex

Cridotex Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cridotex - Cridotex Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 159, đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107693565 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107693565

Ngày cấp 05-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Cridotex

Tên giao dịch

Cridotex Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 159, đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107693565 / 05-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/5/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107693565, Cridotex Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phúc Diễn, Phạm Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Đại lý 46101
17 Môi giới 46102
18 Đấu giá 46103
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
21 Bán buôn hoa và cây 46202
22 Bán buôn động vật sống 46203
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn vải 46411
28 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
29 Bán buôn hàng may mặc 46413
30 Bán buôn giày dép 46414
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn quặng kim loại 46621
33 Bán buôn sắt, thép 46622
34 Bán buôn kim loại khác 46623
35 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
38 Bán buôn xi măng 46632
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
40 Bán buôn kính xây dựng 46634
41 Bán buôn sơn, vécni 46635
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
47 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
48 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
51 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
55 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
56 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
59 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
60 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
61 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
62 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
63 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
64 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
65 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
72 Vận tải đường ống 49400
73 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
74 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
75 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
76 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
77 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
78 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
79 Vận tải hành khách hàng không 51100
80 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
85 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
91 Bốc xếp hàng hóa 5224
92 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
93 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
94 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
95 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
96 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
98 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
99 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
100 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
101 Bưu chính 53100
102 Chuyển phát 53200
103 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
104 Hoạt động kiến trúc 71101
105 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
106 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
107 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
108 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
109 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
110 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
111 Quảng cáo 73100
112 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
113 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
114 Hoạt động nhiếp ảnh 74200