Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Trung Cấp Nghề Công Trình 1

Vovational School Of Engineering No 1 One Member Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Trung Cấp Nghề Công Trình 1 - Vovational School Of Engineering No 1 One Member Company Limited có địa chỉ tại Thôn Ninh Nội, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107694449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107694449

Ngày cấp 06-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Trường Trung Cấp Nghề Công Trình 1

Tên giao dịch

Vovational School Of Engineering No 1 One Member Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ninh Nội, Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107694449 / 06-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107694449, Vovational School Of Engineering No 1 One Member Company Limited, Hà Nội, Huyện Sóc Sơn, Xã Tân Dân, Nguyễn Văn Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
10 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
11 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
12 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
14 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
15 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
16 Cung ứng lao động tạm thời 78200
17 Giáo dục nghề nghiệp 8532
18 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
19 Dạy nghề 85322
20 Đào tạo cao đẳng 85410
21 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
22 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
23 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
24 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
25 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600