Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Và Thương Mại Picenza Việt Nam

Picenza Vietnam Trading And Production Mtv Company Limited

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Và Thương Mại Picenza Việt Nam - Picenza Vietnam Trading And Production Mtv Company Limited có địa chỉ tại Lô 39B, khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107695185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ điện dân dụng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107695185

Ngày cấp 06-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Và Thương Mại Picenza Việt Nam

Tên giao dịch

Picenza Vietnam Trading And Production Mtv Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô 39B, khu công nghiệp Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107695185 / 06-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/6/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ điện dân dụng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107695185, Picenza Vietnam Trading And Production Mtv Company Limited, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Nguyễn Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
10 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
13 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
14 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
15 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
16 Sản xuất đồng hồ 26520
17 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
18 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
19 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
23 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
24 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
25 Sản xuất nhạc cụ 32200
26 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
27 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình đường sắt 42101
30 Xây dựng công trình đường bộ 42102
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
37 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
38 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
39 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
40 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
41 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
42 Đại lý xe có động cơ khác 45139
43 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
44 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
45 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
46 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
47 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
48 Bán mô tô, xe máy 4541
49 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
50 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
51 Đại lý mô tô, xe máy 45413
52 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
53 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
54 Đại lý 46101
55 Môi giới 46102
56 Đấu giá 46103
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
77 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
78 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
79 Bán buôn dầu thô 46612
80 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
81 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
84 Bán buôn xi măng 46632
85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
86 Bán buôn kính xây dựng 46634
87 Bán buôn sơn, vécni 46635
88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
89 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
95 Bán buôn cao su 46694
96 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
100 Bán buôn tổng hợp 46900
101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
104 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
105 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
106 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
108 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
109 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
110 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
111 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
112 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
113 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
114 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
115 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
116 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
117 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
118 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
119 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
120 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
121 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
122 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
123 Khách sạn 55101
124 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
125 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
126 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
127 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
128 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
129 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
130 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
131 Dịch vụ ăn uống khác 56290