Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Tâm

Manh Tam Trading And Investment Services Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Tâm - Manh Tam Trading And Investment Services Company Limited có địa chỉ tại Số 45 ngõ 318 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107695428 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107695428

Ngày cấp 10-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Tâm

Tên giao dịch

Manh Tam Trading And Investment Services Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 45 ngõ 318 Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107695428 / 10-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thẩm Thị Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107695428, Manh Tam Trading And Investment Services Company Limited, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Thẩm Thị Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
13 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
14 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
15 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
16 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
18 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
22 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
23 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
24 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
25 Bảo quản gỗ 16102
26 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
27 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
28 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
29 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
31 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
32 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
33 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
34 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
35 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
36 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
37 In ấn 18110
38 Dịch vụ liên quan đến in 18120
39 Sao chép bản ghi các loại 18200
40 Sản xuất than cốc 19100
41 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
42 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
43 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
44 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
45 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
46 Sản xuất mực in 20222
47 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
48 Sản xuất xi măng 23941
49 Sản xuất vôi 23942
50 Sản xuất thạch cao 23943
51 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
52 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
53 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
54 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
55 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
56 Đúc sắt thép 24310
57 Đúc kim loại màu 24320
58 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
59 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
60 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
61 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
62 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
63 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
64 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
65 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
68 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
69 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
70 Sản xuất nhạc cụ 32200
71 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
72 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
73 Thu gom rác thải độc hại 3812
74 Thu gom rác thải y tế 38121
75 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
78 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
79 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
80 Tái chế phế liệu 3830
81 Tái chế phế liệu kim loại 38301
82 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
83 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
84 Xây dựng nhà các loại 41000
85 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
86 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
87 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
93 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
94 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
95 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
96 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
97 Đại lý xe có động cơ khác 45139
98 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
99 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
100 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
101 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
102 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
103 Bán mô tô, xe máy 4541
104 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
105 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
106 Đại lý mô tô, xe máy 45413
107 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
108 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
109 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
110 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
111 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Đại lý 46101
114 Môi giới 46102
115 Đấu giá 46103
116 Bán buôn thực phẩm 4632
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
118 Bán buôn thủy sản 46322
119 Bán buôn rau, quả 46323
120 Bán buôn cà phê 46324
121 Bán buôn chè 46325
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
123 Bán buôn thực phẩm khác 46329
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
127 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
128 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
129 Bán buôn vải 46411
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
131 Bán buôn hàng may mặc 46413
132 Bán buôn giày dép 46414
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
134 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
135 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
136 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
137 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
138 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
139 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
143 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
146 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
147 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
148 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
149 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
151 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
152 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
153 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
154 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
155 Bán buôn dầu thô 46612
156 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
157 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
158 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
159 Bán buôn quặng kim loại 46621
160 Bán buôn sắt, thép 46622
161 Bán buôn kim loại khác 46623
162 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
164 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
165 Bán buôn xi măng 46632
166 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
167 Bán buôn kính xây dựng 46634
168 Bán buôn sơn, vécni 46635
169 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
170 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
172 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
173 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
174 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
175 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
176 Bán buôn cao su 46694
177 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
178 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
179 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
180 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
181 Bán buôn tổng hợp 46900
182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
183 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
184 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
185 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
186 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
187 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
188 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
189 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
190 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
191 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
192 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
193 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
194 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
195 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
197 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
198 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
199 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
200 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
202 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
203 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
204 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
205 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
206 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
207 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
208 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
209 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
210 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
211 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
212 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
213 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
214 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
217 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
218 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
219 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
220 Vận tải đường ống 49400
221 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
222 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
223 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
225 Bốc xếp hàng hóa 5224
226 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
227 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
228 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
229 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
230 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
231 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
232 Khách sạn 55101
233 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
234 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
235 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
236 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
237 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
238 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
239 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
240 Dịch vụ ăn uống khác 56290
241 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
242 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
243 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
244 Xuất bản sách 58110
245 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
246 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
247 Hoạt động xuất bản khác 58190
248 Xuất bản phần mềm 58200
249 Cho thuê xe có động cơ 7710
250 Cho thuê ôtô 77101
251 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
252 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
253 Cho thuê băng, đĩa video 77220
254 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
255 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
256 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
257 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
258 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
259 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
260 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
261 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
262 Cung ứng lao động tạm thời 78200
263 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
264 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
265 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
266 Đại lý du lịch 79110
267 Điều hành tua du lịch 79120
268 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
269 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
270 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
271 Dịch vụ điều tra 80300
272 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
273 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
274 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
275 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
276 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110