STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
3 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
4 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
5 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
6 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
7 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
8 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
9 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
10 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
11 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
|
10301 |
12 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
|
10309 |
13 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2394 |
|
14 |
Sản xuất xi măng |
|
23941 |
15 |
Sản xuất vôi |
|
23942 |
16 |
Sản xuất thạch cao |
|
23943 |
17 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
|
23950 |
18 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
|
23960 |
19 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
|
23990 |
20 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
|
24100 |
21 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
|
24200 |
22 |
Đúc sắt thép |
|
24310 |
23 |
Đúc kim loại màu |
|
24320 |
24 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
|
25110 |
25 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
|
25120 |
26 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
|
25130 |
27 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
|
25200 |
28 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
|
25910 |
29 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
|
25920 |
30 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
|
25930 |
31 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
32 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
33 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
34 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
35 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
36 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
37 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
38 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
39 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
40 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
41 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
42 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
43 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
44 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
45 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
46 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
47 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
48 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
49 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
50 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
51 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
52 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
53 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
54 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
55 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
56 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2829 |
|
57 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
|
28291 |
58 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
|
28299 |
59 |
Sản xuất xe có động cơ |
|
29100 |
60 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
|
29200 |
61 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
|
29300 |
62 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
|
30110 |
63 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
|
30120 |
64 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
|
30200 |
65 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
|
30300 |
66 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
|
30400 |
67 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
|
30910 |
68 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
|
30920 |
69 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
|
30990 |
70 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
71 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
72 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
73 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
74 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
75 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
76 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
77 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45111 |
78 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
|
45119 |
79 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45120 |
80 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
|
81 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45131 |
82 |
Đại lý xe có động cơ khác |
|
45139 |
83 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
|
45200 |
84 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
85 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
86 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
87 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
88 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
89 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
90 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
91 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
92 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
93 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
94 |
Đại lý |
|
46101 |
95 |
Môi giới |
|
46102 |
96 |
Đấu giá |
|
46103 |
97 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
98 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
99 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
100 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
101 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
102 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
103 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
104 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
105 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
106 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
107 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
108 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
114 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
115 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
116 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
117 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
118 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
|
46611 |
119 |
Bán buôn dầu thô |
|
46612 |
120 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
|
46613 |
121 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
|
46614 |
122 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
123 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
124 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
125 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
126 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
127 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
128 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
129 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
130 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
131 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
132 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
133 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
134 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
135 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
136 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
137 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47221 |
138 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47222 |
139 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47223 |
140 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47224 |
141 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47229 |
142 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47230 |
143 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47240 |
144 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47300 |
145 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
146 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
147 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
148 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
149 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
150 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
151 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
152 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
153 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
154 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47721 |
155 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47722 |
156 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
157 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
158 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
159 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
160 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
161 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
162 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
163 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
164 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
165 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
166 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
167 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
|
49311 |
168 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
|
49312 |
169 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
|
49313 |
170 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
|
49319 |
171 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
172 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
173 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
174 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
175 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
176 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
177 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
178 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
179 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
180 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
181 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
182 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
183 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
184 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
185 |
Bưu chính |
|
53100 |
186 |
Chuyển phát |
|
53200 |
187 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
188 |
Khách sạn |
|
55101 |
189 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55102 |
190 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
|
55103 |
191 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
|
55104 |
192 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
193 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
194 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
195 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
196 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
197 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
198 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
199 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
200 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
201 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
202 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |