Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng 1168

1168 Construction And Investment, Business Trading Corporation Company

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng 1168 - 1168 Construction And Investment, Business Trading Corporation Company có địa chỉ tại Số 05, nhà B5, khu TT Công ty PLNC Văn Điển, đường Tựu Liệt, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107697224 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107697224

Ngày cấp 09-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng 1168

Tên giao dịch

1168 Construction And Investment, Business Trading Corporation Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 05, nhà B5, khu TT Công ty PLNC Văn Điển, đường Tựu Liệt, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107697224 / 09-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Nam Phạm Ngọc Trương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107697224, 1168 Construction And Investment, Business Trading Corporation Company, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Thị Trấn Văn Điển, Phạm Ngọc Nam Phạm Ngọc Trương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
11 Khai thác gỗ 02210
12 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
13 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
14 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
15 Khai thác thuỷ sản biển 03110
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác đá 08101
18 Khai thác cát, sỏi 08102
19 Khai thác đất sét 08103
20 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
21 Khai thác và thu gom than bùn 08920
22 Khai thác muối 08930
23 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
25 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
28 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
29 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
30 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
31 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
32 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
33 Sản xuất pin và ắc quy 27200
34 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
35 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
36 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
37 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
38 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
39 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
40 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
41 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
42 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
43 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
44 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
45 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
46 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
47 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
48 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
49 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
50 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
51 Sản xuất máy luyện kim 28230
52 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
53 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
54 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
57 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
58 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
59 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
60 Sản xuất nhạc cụ 32200
61 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
62 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
63 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
64 Thoát nước 37001
65 Xử lý nước thải 37002
66 Thu gom rác thải không độc hại 38110
67 Thu gom rác thải độc hại 3812
68 Thu gom rác thải y tế 38121
69 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
71 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
72 Xây dựng công trình đường sắt 42101
73 Xây dựng công trình đường bộ 42102
74 Xây dựng công trình công ích 42200
75 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
76 Phá dỡ 43110
77 Chuẩn bị mặt bằng 43120
78 Lắp đặt hệ thống điện 43210
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
87 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
88 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
89 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
90 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
91 Đại lý xe có động cơ khác 45139
92 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Đại lý 46101
99 Môi giới 46102
100 Đấu giá 46103
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
102 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
103 Bán buôn hoa và cây 46202
104 Bán buôn động vật sống 46203
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
107 Bán buôn gạo 46310
108 Bán buôn đồ uống 4633
109 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
110 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
111 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
112 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
113 Bán buôn vải 46411
114 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
115 Bán buôn hàng may mặc 46413
116 Bán buôn giày dép 46414
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
119 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
120 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
122 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
124 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
125 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
126 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
127 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
128 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
135 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
137 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
138 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
139 Bán buôn dầu thô 46612
140 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
141 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
142 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
143 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
144 Bán buôn xi măng 46632
145 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
146 Bán buôn kính xây dựng 46634
147 Bán buôn sơn, vécni 46635
148 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
149 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
150 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
151 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
152 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
153 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
154 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
155 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
156 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
157 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
158 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
159 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
160 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
161 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
162 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
163 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
164 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
165 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
166 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
167 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
168 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
169 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
170 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
171 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
172 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
173 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
174 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
175 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
176 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
177 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
178 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
179 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
180 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
181 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
182 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
183 Vận tải đường ống 49400
184 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
185 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
186 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
187 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
188 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
189 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
190 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
191 Bốc xếp hàng hóa 5224
192 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
193 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
194 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
195 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
196 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
197 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
198 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
199 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
200 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
201 Bưu chính 53100
202 Chuyển phát 53200
203 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
204 Khách sạn 55101
205 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
206 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
207 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
208 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
209 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
210 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
211 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
212 Dịch vụ ăn uống khác 56290
213 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
214 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
215 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
216 Xuất bản sách 58110
217 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
218 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
219 Hoạt động xuất bản khác 58190
220 Xuất bản phần mềm 58200
221 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
222 Hoạt động kiến trúc 71101
223 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
224 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
225 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
226 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
227 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
228 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
229 Quảng cáo 73100
230 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
231 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
232 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
233 Cho thuê xe có động cơ 7710
234 Cho thuê ôtô 77101
235 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
236 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
237 Cho thuê băng, đĩa video 77220
238 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
239 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
240 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
241 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
242 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
243 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
244 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
245 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
246 Cung ứng lao động tạm thời 78200
247 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
248 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
249 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
250 Đại lý du lịch 79110
251 Điều hành tua du lịch 79120
252 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
253 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
254 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
255 Dịch vụ điều tra 80300
256 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
257 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
258 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
259 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
260 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110