Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Minh Hoàng Phát

Minh Hoang Phat Investment Consultancy Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Minh Hoàng Phát - Minh Hoang Phat Investment Consultancy Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 18, ngõ 90, đường Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107697827 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107697827

Ngày cấp 09-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Minh Hoàng Phát

Tên giao dịch

Minh Hoang Phat Investment Consultancy Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngõ 90, đường Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107697827 / 09-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Hà Lan Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107697827, Minh Hoang Phat Investment Consultancy Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Vũ Hà Lan Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
14 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
15 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
16 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
20 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác dầu thô 06100
24 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
25 Khai thác quặng sắt 07100
26 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác đá 08101
29 Khai thác cát, sỏi 08102
30 Khai thác đất sét 08103
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
37 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
38 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
39 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
40 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
41 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
42 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
43 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
44 Xây dựng công trình đường sắt 42101
45 Xây dựng công trình đường bộ 42102
46 Xây dựng công trình công ích 42200
47 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
48 Phá dỡ 43110
49 Chuẩn bị mặt bằng 43120
50 Lắp đặt hệ thống điện 43210
51 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
52 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
53 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
54 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
55 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
56 Đại lý 46101
57 Môi giới 46102
58 Đấu giá 46103
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
61 Bán buôn thủy sản 46322
62 Bán buôn rau, quả 46323
63 Bán buôn cà phê 46324
64 Bán buôn chè 46325
65 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
66 Bán buôn thực phẩm khác 46329
67 Bán buôn đồ uống 4633
68 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
69 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn vải 46411
73 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
74 Bán buôn hàng may mặc 46413
75 Bán buôn giày dép 46414
76 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
77 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
78 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
79 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
80 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
81 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
83 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
84 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
86 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
97 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
98 Bán buôn dầu thô 46612
99 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
100 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
101 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
102 Bán buôn quặng kim loại 46621
103 Bán buôn sắt, thép 46622
104 Bán buôn kim loại khác 46623
105 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
106 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
107 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
108 Bán buôn xi măng 46632
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
110 Bán buôn kính xây dựng 46634
111 Bán buôn sơn, vécni 46635
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
113 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
114 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
115 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
116 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
117 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
124 Vận tải đường ống 49400
125 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
126 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
127 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
128 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
129 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
130 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
131 Vận tải hành khách hàng không 51100
132 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
133 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
134 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
135 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
138 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
139 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
140 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
141 Bưu chính 53100
142 Chuyển phát 53200
143 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
144 Khách sạn 55101
145 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
146 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
147 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
148 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
149 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
150 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
151 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
152 Dịch vụ ăn uống khác 56290
153 Cho thuê xe có động cơ 7710
154 Cho thuê ôtô 77101
155 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
156 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
157 Cho thuê băng, đĩa video 77220
158 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
159 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
160 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
161 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
162 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
163 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
164 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
165 Dịch vụ đóng gói 82920
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990