Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hyun - Tech Special Printing Việt Nam

Vietnam Hyun - Tech Special Printing Trade And Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hyun - Tech Special Printing Việt Nam - Vietnam Hyun - Tech Special Printing Trade And Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Số 88 phố Kim Quan Thượng, Tổ 4, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107700727 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107700727

Ngày cấp 10-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hyun - Tech Special Printing Việt Nam

Tên giao dịch

Vietnam Hyun - Tech Special Printing Trade And Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 88 phố Kim Quan Thượng, Tổ 4, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107700727 / 10-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Kiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107700727, Vietnam Hyun - Tech Special Printing Trade And Investment Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Việt Hưng, Phạm Văn Kiên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
12 Khai thác quặng bôxít 07221
13 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
14 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
26 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
27 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
30 Bảo quản gỗ 16102
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
36 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
39 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
40 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
41 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
42 In ấn 18110
43 Dịch vụ liên quan đến in 18120
44 Sao chép bản ghi các loại 18200
45 Sản xuất than cốc 19100
46 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
47 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
48 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
49 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
50 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
51 Sản xuất mực in 20222
52 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
53 Sản xuất mỹ phẩm 20231
54 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
55 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
56 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
57 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
58 Sản xuất thuốc các loại 21001
59 Sản xuất hoá dược và dược liệu 21002
60 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
61 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
62 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
63 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
64 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
65 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
66 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
67 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
68 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
69 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
70 Sản xuất xi măng 23941
71 Sản xuất vôi 23942
72 Sản xuất thạch cao 23943
73 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
74 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
75 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
76 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
77 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
78 Đúc sắt thép 24310
79 Đúc kim loại màu 24320
80 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
81 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
82 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
83 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
84 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
85 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
86 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
87 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
88 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
89 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
90 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
91 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
92 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
93 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
94 Sửa chữa thiết bị điện 33140
95 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
96 Sửa chữa thiết bị khác 33190
97 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
98 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
99 Xây dựng công trình đường sắt 42101
100 Xây dựng công trình đường bộ 42102
101 Xây dựng công trình công ích 42200
102 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
103 Phá dỡ 43110
104 Chuẩn bị mặt bằng 43120
105 Lắp đặt hệ thống điện 43210
106 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
107 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
108 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
110 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
111 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
112 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
113 Đại lý 46101
114 Môi giới 46102
115 Đấu giá 46103
116 Bán buôn thực phẩm 4632
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
118 Bán buôn thủy sản 46322
119 Bán buôn rau, quả 46323
120 Bán buôn cà phê 46324
121 Bán buôn chè 46325
122 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
123 Bán buôn thực phẩm khác 46329
124 Bán buôn đồ uống 4633
125 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
126 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
127 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
128 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
129 Bán buôn vải 46411
130 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
131 Bán buôn hàng may mặc 46413
132 Bán buôn giày dép 46414
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
134 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
135 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
136 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
137 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
138 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
139 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
141 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
143 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
144 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
145 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
146 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
147 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
148 Bán buôn dầu thô 46612
149 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
150 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
151 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
152 Bán buôn quặng kim loại 46621
153 Bán buôn sắt, thép 46622
154 Bán buôn kim loại khác 46623
155 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
156 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
157 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
158 Bán buôn xi măng 46632
159 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
160 Bán buôn kính xây dựng 46634
161 Bán buôn sơn, vécni 46635
162 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
163 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
164 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
165 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
166 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
167 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
168 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
169 Bán buôn cao su 46694
170 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
171 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
172 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
173 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
174 Bán buôn tổng hợp 46900
175 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
176 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
177 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
178 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
179 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
180 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
181 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
182 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
183 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
184 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
185 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
186 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
187 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
188 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
189 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
190 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
191 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
192 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
193 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
194 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
195 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
196 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
197 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
198 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
199 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
201 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
202 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
203 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
204 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
205 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
206 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
207 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
208 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
209 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
210 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
211 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
212 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
213 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
214 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
215 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
216 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
217 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
218 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
219 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
220 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
221 Vận tải hành khách đường sắt 49110
222 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
223 Vận tải bằng xe buýt 49200
224 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
225 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
226 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
227 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
228 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
229 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
230 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
231 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
232 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
233 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
235 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
236 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
237 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
238 Vận tải đường ống 49400
239 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
240 Vận tải hành khách ven biển 50111
241 Vận tải hành khách viễn dương 50112
242 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
243 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
244 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
245 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
246 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
247 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
248 Vận tải hành khách hàng không 51100
249 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
250 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
251 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
252 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
253 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
256 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
258 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
259 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
260 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
261 Dịch vụ điều hành bay 52231
262 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
263 Bốc xếp hàng hóa 5224
264 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
265 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
266 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
267 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
268 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245