Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Long Thành

Long Thành Trading Business And Construction Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Long Thành - Long Thành Trading Business And Construction Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 33, khu tập thể XN 492, tổ 12, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107700861 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107700861

Ngày cấp 10-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Kinh Doanh Thương Mại Long Thành

Tên giao dịch

Long Thành Trading Business And Construction Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 33, khu tập thể XN 492, tổ 12, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107700861 / 10-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107700861, Long Thành Trading Business And Construction Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Phạm Thị Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
13 Bảo quản gỗ 16102
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
23 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
24 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất than cốc 19100
29 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
33 Sản xuất xi măng 23941
34 Sản xuất vôi 23942
35 Sản xuất thạch cao 23943
36 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
37 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
38 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
39 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
40 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
41 Đúc sắt thép 24310
42 Đúc kim loại màu 24320
43 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
44 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
45 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
46 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
47 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
48 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
49 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
50 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
51 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
52 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
53 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
54 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
55 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
56 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
57 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
58 Sản xuất đồng hồ 26520
59 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
60 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
61 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
62 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
63 Xây dựng công trình đường sắt 42101
64 Xây dựng công trình đường bộ 42102
65 Xây dựng công trình công ích 42200
66 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
67 Phá dỡ 43110
68 Chuẩn bị mặt bằng 43120
69 Lắp đặt hệ thống điện 43210
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
71 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
72 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
74 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
75 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
76 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
77 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
78 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
79 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
80 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
81 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
82 Đại lý xe có động cơ khác 45139
83 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
84 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
85 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
86 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
87 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
88 Bán mô tô, xe máy 4541
89 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
90 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
91 Đại lý mô tô, xe máy 45413
92 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
93 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
94 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
95 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
96 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
97 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
98 Đại lý 46101
99 Môi giới 46102
100 Đấu giá 46103
101 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
102 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
103 Bán buôn hoa và cây 46202
104 Bán buôn động vật sống 46203
105 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
107 Bán buôn gạo 46310
108 Bán buôn thực phẩm 4632
109 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
110 Bán buôn thủy sản 46322
111 Bán buôn rau, quả 46323
112 Bán buôn cà phê 46324
113 Bán buôn chè 46325
114 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
115 Bán buôn thực phẩm khác 46329
116 Bán buôn đồ uống 4633
117 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
118 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
119 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
120 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
121 Bán buôn vải 46411
122 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
123 Bán buôn hàng may mặc 46413
124 Bán buôn giày dép 46414
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
126 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
127 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
128 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
129 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
130 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
131 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
132 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
133 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
134 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
135 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
136 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
140 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
141 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
142 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
143 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
144 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
145 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
146 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
147 Bán buôn dầu thô 46612
148 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
149 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
150 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
151 Bán buôn quặng kim loại 46621
152 Bán buôn sắt, thép 46622
153 Bán buôn kim loại khác 46623
154 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
155 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
156 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
157 Bán buôn xi măng 46632
158 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
159 Bán buôn kính xây dựng 46634
160 Bán buôn sơn, vécni 46635
161 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
162 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
164 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
165 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
166 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
167 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
168 Bán buôn cao su 46694
169 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
170 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
171 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
172 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
173 Bán buôn tổng hợp 46900
174 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
175 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
176 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
177 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
178 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
179 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
180 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
181 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
182 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
183 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
184 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
185 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
186 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
187 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
188 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
189 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
190 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
191 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
192 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
193 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
194 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
195 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
196 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
197 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
198 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
199 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
200 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
201 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
202 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
203 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
204 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
205 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
206 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
207 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
208 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
209 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
210 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
211 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
212 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
213 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
214 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
215 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
216 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
217 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
218 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
219 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
220 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
221 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
222 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
223 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
224 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
225 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
226 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
227 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
228 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
229 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
230 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
231 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
232 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
233 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
234 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
235 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
236 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
237 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
238 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
239 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
240 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
241 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
242 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
243 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
244 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
245 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
246 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
247 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
248 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
249 Vận tải hành khách đường sắt 49110
250 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
251 Vận tải bằng xe buýt 49200
252 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
253 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
254 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
255 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
256 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
257 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
258 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
259 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
260 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
261 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
262 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
263 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
264 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
265 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
266 Vận tải đường ống 49400
267 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
268 Vận tải hành khách ven biển 50111
269 Vận tải hành khách viễn dương 50112
270 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
271 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
272 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
273 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
274 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
275 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
276 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
277 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
278 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
279 Vận tải hành khách hàng không 51100
280 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
281 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
282 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
283 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
284 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
285 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
286 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
287 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
288 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
289 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
290 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
292 Dịch vụ điều hành bay 52231
293 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
294 Bốc xếp hàng hóa 5224
295 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
296 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
297 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
298 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
299 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
300 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
301 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
302 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
303 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
304 Bưu chính 53100
305 Chuyển phát 53200
306 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
307 Khách sạn 55101
308 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
309 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
310 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
311 Cơ sở lưu trú khác 5590
312 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
313 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
314 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
315 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
316 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
317 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
318 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
319 Dịch vụ ăn uống khác 56290
320 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
321 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
322 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
323 Xuất bản sách 58110
324 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
325 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
326 Hoạt động xuất bản khác 58190
327 Xuất bản phần mềm 58200
328 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
329 Hoạt động kiến trúc 71101
330 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
331 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
332 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
333 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
334 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
335 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
336 Quảng cáo 73100
337 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
338 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
339 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
340 Cho thuê xe có động cơ 7710
341 Cho thuê ôtô 77101
342 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
343 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
344 Cho thuê băng, đĩa video 77220
345 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
346 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
347 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
348 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
349 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
350 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
351 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
352 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
353 Cung ứng lao động tạm thời 78200
354 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
355 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
356 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
357 Đại lý du lịch 79110
358 Điều hành tua du lịch 79120
359 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
360 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
361 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
362 Dịch vụ điều tra 80300
363 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
364 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
365 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
366 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
367 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110