Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vietheal Việt Nam

Vietheal Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Vietheal Việt Nam - Vietheal Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại Số 9, ngõ 6 Nguyễn Khoái, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107702474 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107702474

Ngày cấp 11-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vietheal Việt Nam

Tên giao dịch

Vietheal Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 6 Nguyễn Khoái, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107702474 / 11-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Minh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107702474, Vietheal Viet Nam Company Limited, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bạch Đằng, Đỗ Minh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
3 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
4 Hoạt động thú y 75000
5 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
6 Hoạt động của các bệnh viện 86101
7 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
8 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
9 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
10 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
11 Hoạt động y tế dự phòng 86910
12 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
13 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990
14 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
15 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm 87901
16 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu 87909