Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mhd Golf

Mhd Golf Company Limited

Công Ty TNHH Mhd Golf - Mhd Golf Company Limited có địa chỉ tại Lô HH , khu đô thị Trung Văn, đường Tổ Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107702587 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107702587

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mhd Golf

Tên giao dịch

Mhd Golf Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô HH , khu đô thị Trung Văn, đường Tổ Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107702587 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Trường Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107702587, Mhd Golf Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Trung Văn, Trần Trường Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Chăn nuôi gia cầm 0146
26 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
27 Chăn nuôi gà 01462
28 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
29 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
30 Chăn nuôi khác 01490
31 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
32 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
33 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
34 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
35 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
36 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
39 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Khai thác và thu gom than cứng 05100
42 Khai thác và thu gom than non 05200
43 Khai thác dầu thô 06100
44 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
45 Khai thác quặng sắt 07100
46 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
47 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
48 Khai thác quặng bôxít 07221
49 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
50 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
51 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
52 Khai thác đá 08101
53 Khai thác cát, sỏi 08102
54 Khai thác đất sét 08103
55 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
56 Khai thác và thu gom than bùn 08920
57 Khai thác muối 08930
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình đường sắt 42101
63 Xây dựng công trình đường bộ 42102
64 Xây dựng công trình công ích 42200
65 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
66 Phá dỡ 43110
67 Chuẩn bị mặt bằng 43120
68 Lắp đặt hệ thống điện 43210
69 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
70 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
71 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
72 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
73 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
74 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
75 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
76 Đại lý 46101
77 Môi giới 46102
78 Đấu giá 46103
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
80 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
81 Bán buôn hoa và cây 46202
82 Bán buôn động vật sống 46203
83 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
85 Bán buôn gạo 46310
86 Bán buôn thực phẩm 4632
87 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
88 Bán buôn thủy sản 46322
89 Bán buôn rau, quả 46323
90 Bán buôn cà phê 46324
91 Bán buôn chè 46325
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
93 Bán buôn thực phẩm khác 46329
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
98 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
100 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
101 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
102 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
103 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
105 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
112 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
114 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
115 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
116 Bán buôn dầu thô 46612
117 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
118 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
119 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
120 Bán buôn quặng kim loại 46621
121 Bán buôn sắt, thép 46622
122 Bán buôn kim loại khác 46623
123 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
124 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
125 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
126 Bán buôn xi măng 46632
127 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
128 Bán buôn kính xây dựng 46634
129 Bán buôn sơn, vécni 46635
130 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
131 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
132 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
133 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
134 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
135 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
136 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
137 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
138 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
139 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
140 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
141 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
142 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
143 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
144 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
145 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
146 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
147 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
148 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
149 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
150 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
151 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
152 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
153 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
154 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
155 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
156 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
157 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
158 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
159 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
160 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
161 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
162 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
163 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
164 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
165 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
166 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
167 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
168 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
169 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
170 Vận tải đường ống 49400
171 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
172 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
173 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
174 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
175 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
176 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
177 Vận tải hành khách hàng không 51100
178 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
180 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
181 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
182 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
183 Khách sạn 55101
184 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
185 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
186 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
187 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
188 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
189 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
190 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
191 Dịch vụ ăn uống khác 56290
192 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
193 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
194 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
195 Xuất bản sách 58110
196 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
197 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
198 Hoạt động xuất bản khác 58190
199 Xuất bản phần mềm 58200
200 Hoạt động viễn thông khác 6190
201 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
202 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
203 Lập trình máy vi tính 62010
204 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
205 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
206 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
207 Cổng thông tin 63120
208 Hoạt động thông tấn 63210
209 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
210 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
211 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
212 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
213 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
214 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
215 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
216 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
217 Bảo hiểm nhân thọ 65110
218 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
219 Hoạt động kiến trúc 71101
220 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
221 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
222 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
223 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
224 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
225 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
226 Quảng cáo 73100
227 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
228 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
229 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
230 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
231 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
232 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
233 Hoạt động thú y 75000
234 Cho thuê xe có động cơ 7710
235 Cho thuê ôtô 77101
236 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
237 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
238 Cho thuê băng, đĩa video 77220
239 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
240 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
241 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
242 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
243 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
244 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
245 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
246 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
247 Cung ứng lao động tạm thời 78200
248 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
249 Giáo dục trung học cơ sở 85311
250 Giáo dục trung học phổ thông 85312
251 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
252 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 87101
253 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 87109
254 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
255 Hoạt động xổ số 92001
256 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
257 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
258 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
259 Hoạt động thể thao khác 93190
260 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
261 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
262 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
263 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
264 Hoạt động của công đoàn 94200
265 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
266 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
267 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
268 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
269 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
270 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
271 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
272 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
273 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
274 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
275 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
276 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
277 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
278 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
279 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
280 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
281 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
282 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
283 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000