Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Smart Media

Smart Media Service Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Smart Media - Smart Media Service Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 16, ngách 118, ngõ 467 Lĩnh Nam, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107704175 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông không dây

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107704175

Ngày cấp 12-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Smart Media

Tên giao dịch

Smart Media Service Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16, ngách 118, ngõ 467 Lĩnh Nam, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107704175 / 12-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Mạnh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông không dây Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107704175, Smart Media Service Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Phạm Mạnh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
11 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
12 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
13 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
14 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
15 Đại lý xe có động cơ khác 45139
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
22 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
23 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
24 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
26 Đại lý 46101
27 Môi giới 46102
28 Đấu giá 46103
29 Bán buôn thực phẩm 4632
30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
31 Bán buôn thủy sản 46322
32 Bán buôn rau, quả 46323
33 Bán buôn cà phê 46324
34 Bán buôn chè 46325
35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
39 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
41 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
42 Bán buôn vải 46411
43 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
44 Bán buôn hàng may mặc 46413
45 Bán buôn giày dép 46414
46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
67 Bán buôn quặng kim loại 46621
68 Bán buôn sắt, thép 46622
69 Bán buôn kim loại khác 46623
70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
73 Bán buôn xi măng 46632
74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
75 Bán buôn kính xây dựng 46634
76 Bán buôn sơn, vécni 46635
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
80 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
83 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
84 Bán buôn cao su 46694
85 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
86 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
87 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
88 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
89 Bán buôn tổng hợp 46900
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
91 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
92 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
93 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
94 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
95 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
96 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
97 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
98 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
99 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
100 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
101 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
102 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
105 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
106 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
107 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
109 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
110 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
111 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
112 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
113 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
114 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
115 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
116 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
117 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
118 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
119 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
120 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
121 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
122 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
123 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
124 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
125 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
126 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
127 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
128 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
129 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
130 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
131 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
132 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
133 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
134 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
135 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
136 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
137 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
138 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
139 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
140 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
141 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
142 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
143 Vận tải đường ống 49400
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
145 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
146 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
147 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
148 Bưu chính 53100
149 Chuyển phát 53200
150 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
151 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
152 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
153 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
154 Dịch vụ ăn uống khác 56290
155 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
156 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
157 Hoạt động sản xuất phim video 59112
158 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
159 Hoạt động hậu kỳ 59120
160 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
161 Hoạt động viễn thông khác 6190
162 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
163 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
164 Lập trình máy vi tính 62010
165 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
166 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
167 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
168 Cổng thông tin 63120
169 Hoạt động thông tấn 63210
170 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
171 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
172 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
173 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
174 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
175 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
176 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
177 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
178 Bảo hiểm nhân thọ 65110
179 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
180 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
181 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
182 Hoạt động thú y 75000
183 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
184 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
185 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
186 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
187 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
188 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
189 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
190 Cung ứng lao động tạm thời 78200